Trong tuần vừa rồi, khi rà soát lại các phác đồ đang được áp dụng tại Phòng khám, tôi dành thời gian đọc kỹ một báo cáo mới đăng trên Fertility and Sterility – một nghiên cứu quy mô lớn từ Na Uy về mối liên quan giữa nguyên nhân vô sinh và kết quả chu sinh.
Nghiên cứu này thu hút sự chú ý của tôi bởi quy mô ấn tượng – hơn 1,2 triệu ca sinh đơn, trong đó có hơn 30.000 ca qua hỗ trợ sinh sản (ART) được theo dõi từ năm 2000-2021. Điều đặc biệt là các tác giả đã phân nhóm theo nguyên nhân vô sinh: nam giới, nữ giới, nguyên nhân hỗn hợp và không rõ nguyên nhân.
Những phát hiện đáng chú ý:
Qua kinh nghiệm hơn 20 năm trong lĩnh vực này, tôi luôn quan sát thấy rằng các thai kỳ qua ART thường có xu hướng sinh sớm hơn và cân nặng thấp hơn so với thai tự nhiên. Tuy nhiên, nghiên cứu này cho thấy một chi tiết thú vị: mức độ ảnh hưởng không đồng đều theo nguyên nhân.
Cụ thể, thai kỳ do vô sinh nam giới có thời gian thai kỳ ngắn hơn ít nghiêm trọng (1.24 ngày) so với vô sinh nữ giới (1.92 ngày). Tương tự, cân nặng sơ sinh cũng giảm ít hơn ở nhóm vô sinh nam (29g) so với vô sinh nữ (49g).
Điều này khiến tôi suy ngẫm về cơ chế bệnh sinh. Tác giả kết luận rằng rủi ro bất lợi chu sinh trong ART là sự kết hợp giữa các yếu tố liên quan đến vô sinh nữ và bản thân quy trình ART. Điều này phù hợp với quan sát lâm sàng của tôi – những bệnh nhân vô sinh nữ như lạc nội mạc tử cung, hội chứng buồng trứng đa nang thường có nhiều biến chứng chu sinh hơn.
Ý nghĩa thực tiễn:
Trong tư vấn hàng ngày, tôi thường nhấn mạnh với các cặp vợ chồng rằng ART không chỉ đơn thuần là kỹ thuật, mà kết quả còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Nghiên cứu này củng cố quan điểm đó – ngay cả khi sử dụng ICSI cho vô sinh nam, rủi ro vẫn thấp hơn so với các trường hợp vô sinh nữ.
Điều đặc biệt thú vị là phân tích anh chị em ruột cho thấy các ước tính rủi ro ở nhóm vô sinh nữ có xu hướng giảm về mức cơ bản, trong khi ở nhóm vô sinh nam thì không. Điều này gợi ý rằng yếu tố di truyền/môi trường gia đình có thể ảnh hưởng khác nhau theo giới tính.
Thông điệp cho thực hành:
Là bác sĩ, tôi nhận thấy nghiên cứu này không thay đổi cách tiếp cận điều trị, nhưng giúp tôi tư vấn chính xác hơn về rủi ro. Với các cặp vợ chồng vô sinh nam đơn thuần, tôi có thể trấn an họ rằng rủi ro chu sinh tương đối thấp hơn. Ngược lại, với vô sinh nữ phức tạp, cần theo dõi sát sao hơn trong thai kỳ.
Cuối cùng, nghiên cứu này nhắc nhở chúng ta rằng ART không chỉ là “làm sao có thai” mà còn là “làm sao có thai khỏe mạnh”. Việc hiểu rõ nguyên nhân vô sinh giúp chúng ta cá thể hóa phương pháp điều trị và theo dõi phù hợp nhất cho từng cặp vợ chồng.
BS. Minh Châu
Chuyên gia Hỗ trợ Sinh sản
Theo báo cáo: 2025 Fertstert Used of ART for female and male infertility and prenatal outcomes
TIẾN SĨ - BÁC SĨ LÊ THỊ MINH CHÂU
TIẾN SĨ - BÁC SĨ LÊ THỊ MINH CHÂU