1001 Lời khuyên

Khi thế giới ít sinh hơn: Một sự thật yên ắng đang dần định hình tương lai nhân loại

Một buổi tối sau giờ khám, tôi đọc được một bản tổng hợp rất đáng suy nghĩ của Fertility and Sterility về tình hình sinh sản toàn cầu.

“Mặc dù dân số thế giới vẫn đang tăng, nhưng tổng tỷ suất sinh (TFR) ở nhiều quốc gia đã giảm sâu dưới mức thay thế – và không hề có dấu hiệu quay lại.”

Là người gắn bó với lâm sàng hơn 20 năm, tôi thấy bức tranh đã mở rộng, ngoài phạm vi gia đình nhỏ của chúng ta – hiếm muộn không còn là câu chuyện riêng lẻ, mà là một phần của cơn sóng nhân khẩu học mang tính toàn cầu.

Cơn sóng âm thầm: Tỷ suất sinh đang giảm sâu ở khắp nơi

TFR – tức số con trung bình mỗi phụ nữ – hiện chỉ còn 2,3 trên toàn cầu, so với mức 5 vào năm 1950. Dự báo đến năm 2050, con số này sẽ chỉ còn 2,1, tức sát ngưỡng “mức thay thế dân số”. Và từ đó trở đi, chúng ta có thể sẽ bước vào một thế giới mà dân số không còn tăng nữa.

Ở các quốc gia phát triển (Mỹ, Nhật, Hàn Quốc, châu Âu), tỷ lệ sinh đã nằm dưới mức thay thế nhiều thập kỷ. Những xã hội ấy đang trở nên già hóa rất nhanh – và người trẻ trở thành một “tài nguyên ngày càng khan hiếm”.

Không phải ai cũng không muốn con, nhưng ngày càng ít người có thể có con

Điều làm tôi băn khoăn là lý do đằng sau những con số ấy. Theo bài báo:

  • Ở nhiều nước, tuổi trung bình sinh con đầu lòng đã lên đến 30 – trong khi ở Ấn Độ là khoảng 21.
  • Tỷ lệ phụ nữ không bao giờ có con ở Anh là 18%, ở Singapore là 23%.
  • Nguyên nhân không hẳn là “không thích trẻ con”, mà thường là không tìm được người bạn đời phù hợp, hoặc không biết mình đã đánh mất thời gian vàng của khả năng sinh sản.

Trong quá trình tư vấn, tôi từng nghe nhiều phụ nữ thành đạt chia sẻ:

“Em tưởng giờ vẫn còn kịp. Giờ trứng em không còn nhiều nữa.”
Hoặc:
“Em đâu biết khả năng sinh sản giảm mạnh từ sau 35 tuổi.”

Môi trường sống – lối sống – và những tác nhân “kẻ thứ ba”

Không thể không nói đến áp lực từ thế giới hiện đại – những thứ đang âm thầm cản trở khả năng sinh sản của cả phụ nữ và nam giới:

  • Ô nhiễm không khí, hóa chất gây rối loạn nội tiết (EDCs) – ảnh hưởng đến chất lượng trứng và tinh trùng, tỷ lệ làm tổ, và cả sự sống còn của phôi.
  • Thừa cân – béo phì – làm giảm khả năng rụng trứng, tăng nguy cơ không phóng noãn hoặc trứng chất lượng kém; ở nam giới, gây oligospermia và azoospermia.
  • Covid-19 – không chỉ là đại dịch y tế, mà còn là đại dịch trì hoãn thụ thai, đặc biệt với những ai cần hỗ trợ sinh sản (ước tính Mỹ có thể thiếu hụt 25,000 ca sinh từ IVF chỉ vì gián đoạn điều trị).

Hy vọng đến từ chính sách – và sự thay đổi vai trò giới

Tôi rất quan tâm đến một điểm trong bài báo này: ở những nơi có chính sách tốt, tỷ lệ sinh có thể được phục hồi.

  • Miễn phí hoặc trợ giá chăm sóc trẻ nhỏ.
  • Nghỉ thai sản (cho cả bố và mẹ) có lương.
  • Văn hóa “người cha chủ động” – như ở Thụy Điển hay Đan Mạch.

Phải chăng, khi việc có con không còn là gánh nặng kinh tế và tâm lý một chiều đổ lên vai phụ nữ, thì mong muốn làm cha mẹ sẽ dễ dàng nảy mầm hơn?

Và cuối cùng – tôi nhìn lại những ba mẹ đến phòng khám mỗi ngày

Mỗi lần gặp một cặp đôi, tôi không chỉ nhìn thấy một hồ sơ bệnh án. Tôi thấy một mảnh ghép của câu chuyện lớn hơn – nơi mà khả năng sinh sản không còn đơn thuần là một vấn đề sinh học, mà là tổng hòa của:

  • Lối sống đô thị và môi trường sinh hoạt.
  • Giáo dục, công việc, vai trò xã hội.
  • Niềm tin cá nhân và sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Làm y học sinh sản hôm nay không chỉ là làm IVF. Mà là hiểu xã hội – hiểu con người – hiểu những giấc mơ làm cha mẹ đang bị gián đoạn, không chỉ bởi y học, mà bởi cả cách thế giới đang thay đổi.

Nguồn: “Reproduction in a changing world: how environmental factors shape fertility.” Human Reproduction, Volume 39, Issue 9, September 2024, Pages 1383–1393. Oxford Academic.