
Có một sự thật ít ai đề cập đến: lớn tuổi không phải là rào cản duy nhất ngăn cản bạn trở thành cha mẹ. Hiếm muộn là một vấn đề phức tạp, đa diện, và thường bị hiểu lầm. Chúng ta thường tập trung vào tuổi tác, nhưng ít ai nhận ra rằng, thể chất đóng vai trò vô cùng quan trọng trong khả năng sinh sản.
Có những cơ thể, do cấu trúc bẩm sinh hoặc những ảnh hưởng từ bệnh tật, không thuận lợi cho việc thụ thai và sinh con. Có thể là tử cung nhỏ không đủ khả năng nuôi dưỡng thai nhi. Có thể là buồng trứng suy yếu, không thể sản xuất trứng chất lượng. Hoặc có thể là những rối loạn nội tiết phức tạp, làm mất cân bằng hệ thống sinh sản. Trong những trường hợp này, việc thụ thai tự nhiên trở nên vô cùng khó khăn, thậm chí là không thể. Cơ thể không tự mình thực hiện chức năng sinh sản một cách trọn vẹn, và cần đến sự hỗ trợ từ bên ngoài. Lúc này, các biện pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh nhân tạo (IUI), thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), hoặc thậm chí là xin trứng nếu cần thiết, có thể là những lựa chọn phù hợp để giúp các cặp vợ chồng hiện thực hóa ước mơ làm cha mẹ.
Bệnh nhân N. của tôi là một trường hợp đặc biệt phức tạp như vậy. Hồ sơ của cô ấy là một chuỗi thách thức đối với bất kỳ bác sĩ hiếm muộn nào. Cô mắc suy hạ đồi – tuyến yên, ảnh hưởng đến việc sản xuất các hormone quan trọng như GnRH, FSH và LH, vốn đóng vai trò then chốt trong chu kỳ kinh nguyệt và quá trình rụng trứng, dẫn đến khó khăn trong việc rụng trứng đều đặn và giảm đáng kể khả năng thụ thai tự nhiên. Thêm vào đó, tử cung nhi hóa với kích thước nhỏ hơn bình thường khiến việc tạo ra một môi trường lý tưởng cho sự làm tổ và phát triển của phôi thai trở nên khó khăn, niêm mạc tử cung có thể không đủ dày và giàu mạch máu để cung cấp dinh dưỡng cho phôi, dẫn đến nguy cơ sảy thai cao. Tình trạng vô kinh nguyên phát cho thấy sự thiếu hụt nghiêm trọng trong quá trình điều hòa nội tiết của cơ thể, đồng nghĩa với việc cần can thiệp vào toàn bộ quá trình sinh sản, từ kích thích buồng trứng đến hỗ trợ sự phát triển của nội mạc tử cung.
Sau khi xét nghiệm AMH, chúng tôi nhận thấy N. bị giảm dự trữ buồng trứng (DOR), số lượng nang trứng còn lại trong buồng trứng rất thấp, gây khó khăn trong việc thu thập đủ số lượng trứng cần thiết cho quá trình thụ tinh trong ống nghiệm. Hơn nữa, bệnh lý thận và tuyến thượng thận, cùng với cao huyết áp không ổn định, tạo ra những nguy cơ tiềm ẩn trong suốt thai kỳ, đe dọa đến sức khỏe của cả mẹ và bé. Chúng tôi đã tham khảo ý kiến của các chuyên gia nội tiết và tim mạch để đảm bảo rằng tình trạng sức khỏe của N. được kiểm soát tốt nhất trước khi tiến hành các bước tiếp theo.
Nhìn vào hồ sơ của N., tôi hiểu rằng, việc thụ thai tự nhiên là một điều gần như không thể. Cơ thể cô ấy cần sự hỗ trợ toàn diện và chuyên sâu để vượt qua những rào cản này. Chúng tôi đã xây dựng một phác đồ điều trị cá nhân hóa, kết hợp các phương pháp kích thích buồng trứng nhẹ nhàng với việc theo dõi sát sao các chỉ số hormone và sức khỏe tổng thể của N.
Mục tiêu của giai đoạn kích thích buồng trứng là tối ưu hóa số lượng trứng và chất lượng trứng tốt nhất. Tuy nhiên, với trường hợp của N., chúng tôi chỉ thu được vỏn vẹn ba phôi. Hơn nữa, quá trình chuẩn bị nội mạc tử cung cũng gặp nhiều khó khăn, do tử cung nhi hóa và sự thiếu hụt hormone. Kết quả là, chuyển phôi thất bại.
Trong chu kỳ chuyển phôi trữ lần hai, chúng tôi quyết định thay đổi phác đồ hỗ trợ nội mạc tử cung để các nội tiết được hài hòa nhất, tử cung được chuẩn bị tối ưu cho sự làm tổ. Chúng tôi không bỏ qua bất kỳ chi tiết nào của cơ thể trong quá trình cá nhân hóa điều trị ở chu kỳ chuyển phôi trữ lần này.
N. đã thành công mang thai ở chu kỳ lần hai. Nhưng niềm vui chưa trọn vẹn, khi thai kỳ bước sang tuần thứ 20, những biến chứng từ các bệnh nền của N. bắt đầu xuất hiện và ngày càng trở nên nghiêm trọng. Tôi đã liên hệ và phối hợp liên tục với các bác sĩ chuyên khoa đầu ngành để túc trực theo dõi và hỗ trợ bệnh nhân. Chúng tôi theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của N., điều chỉnh liều lượng thuốc một cách tỉ mỉ, và sẵn sàng ứng phó với bất kỳ tình huống khẩn cấp nào. Chúng tôi biết rằng, chỉ cần một sai sót nhỏ cũng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Vào tuần thai thứ 30-31, bé có biểu hiện suy thai. Chúng tôi buộc phải đưa ra một quyết định khó khăn: lấy bé ra ngay lập tức, dù biết rằng bé sẽ phải đối mặt với những nguy cơ của việc sinh non. Lúc này đây, vai trò của bác sĩ hồi sức sơ sinh trở nên vô cùng quan trọng. Họ đã sử dụng những kỹ thuật tiên tiến nhất để hỗ trợ hô hấp, duy trì thân nhiệt, và cung cấp dinh dưỡng cho bé. Sự chăm sóc kỹ lưỡng, khoa học, vô cùng cực nhọc và chi tiết của họ cuối cùng đã cứu sống được bé.
Bây giờ, em bé của N. đã lên hai tuổi. Gia đình N. tràn ngập tiếng cười và hạnh phúc.
Hành trình của N. là một minh chứng cho thấy, điều trị y khoa không bao giờ là những phác đồ máy móc, kỹ thuật rập khuôn. Đó là một chuỗi phối hợp nhịp nhàng, mà mỗi bác sĩ ở mỗi mắt xích đều phải tỉnh táo và tận lực. Nó cũng cho chúng ta thấy rằng, khi khoa học và kỹ thuật được phối hợp chính xác, tận tâm và linh hoạt trong từng bước đi, nó không chỉ vượt qua mọi giới hạn, mà còn mở ra những khả năng chưa từng nghĩ tới.
Vì vậy, nếu bạn thấy ai đó từng bị từ chối điều trị vì hồ sơ quá khó – hãy chia sẻ câu chuyện này cho họ. Hãy để họ biết rằng, dù con đường có thể gập ghềnh và đầy chông gai, nhưng hy vọng vẫn luôn còn đó. Và quan trọng hơn, hãy để họ biết rằng họ không hề đơn độc. Luôn có những người sẵn sàng đồng hành, hỗ trợ, và giúp họ vượt qua mọi khó khăn để đạt được ước mơ làm cha mẹ.
TIẾN SĨ - BÁC SĨ LÊ THỊ MINH CHÂU